|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
san bằng
verb to level, to raze to the ground san bằng mặt đường to level a road surface
| [san bằng] | | động từ | | | như san phẳng | | | level, raze to the ground, smooth, make even, level out or remove (obstacles, difficulties, etc.) | | | san bằng mặt đường | | to level a road surface |
|
|
|
|