Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
san bằng



verb
to level, to raze to the ground
san bằng mặt đường to level a road surface

[san bằng]
động từ
như san phẳng
level, raze to the ground, smooth, make even, level out or remove (obstacles, difficulties, etc.)
san bằng mặt đường
to level a road surface



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.